Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
1 |
SNV-00031
| Vụ Giáo Dục | Tài liệu giảng dạy thể dục Tiểu học | Giáo Dục | H. | 1993 | 2500 | Thanh lý | 01/01/1900 | |
2 |
SNV-00037
| Vụ Giáo Dục | Tài liệu giảng dạy thể dục Tiểu học | Giáo Dục | H. | 1993 | 2500 | Thanh lý | 01/01/1900 | |
3 |
SNV-00046
| Nguyễn Thị Thứ | Hướng dẫn học và ôn tập sức khỏe 3 | Giáo Dục | H. | 1999 | 7500 | Thanh lý | 01/01/1900 | |
4 |
SNV-00047
| Nguyễn Thị Thứ | Hướng dẫn học và ôn tập sức khỏe 3 | Giáo Dục | H. | 1999 | 7500 | Thanh lý | 01/01/1900 | |
5 |
SNV-00048
| Nguyễn Thị Thứ | Hướng dẫn học và ôn tập sức khỏe 3 | Giáo Dục | H. | 1999 | 7500 | Thanh lý | 01/01/1900 | |
6 |
SNV-00050
| Bộ Giáo Dục - Đào Tạo | Đặc điểm và phương pháp dạy học ở Tiểu học | Giáo Dục | H. | 1992 | 5500 | Thanh lý | 01/01/1900 | |
7 |
SNV-00059
| Lưu Thu Thủy | Hướng dẫn giảng dạy tiết 2 môn Đạo Đức | Giáo Dục | H. | 1998 | 6000 | Thanh lý | 01/01/1900 | |
8 |
SNV-00060
| Lưu Thu Thủy | Hướng dẫn giảng dạy tiết 2 môn Đạo Đức | Giáo Dục | H. | 1998 | 6000 | Thanh lý | 01/01/1900 | |
9 |
SNV-00061
| Lưu Thu Thủy | Hướng dẫn giảng dạy tiết 2 môn Đạo Đức | Giáo Dục | H. | 1998 | 6000 | Thanh lý | 01/01/1900 | |
10 |
SNV-00062
| Lưu Thu Thủy | Hướng dẫn giảng dạy tiết 2 môn Đạo Đức | Giáo Dục | H. | 1998 | 6000 | Thanh lý | 01/01/1900 | |
|