Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
SNV-00001
| Phan Thiều | Dạy học Từ ngữ ở Tiểu học | Giáo Dục | H. | 2000 | 4 | 9500 |
2 |
SNV-00002
| Phan Thiều | Dạy học Từ ngữ ở Tiểu học | Giáo Dục | H. | 2000 | 4 | 9500 |
3 |
SNV-00003
| Phan Thiều | Dạy học Từ ngữ ở Tiểu học | Giáo Dục | H. | 2000 | 4 | 9500 |
4 |
SNV-00004
| Phan Thiều | Dạy học Từ ngữ ở Tiểu học | Giáo Dục | H. | 2000 | 4 | 9500 |
5 |
SNV-00005
| Phan Thiều | Dạy học Từ ngữ ở Tiểu học | Giáo Dục | H. | 2000 | 4 | 9500 |
6 |
SNV-00006
| Phan Thiều | Dạy học Từ ngữ ở Tiểu học | Giáo Dục | H. | 2000 | 4 | 9500 |
7 |
SNV-00007
| Phan Thiều | Dạy học Từ ngữ ở Tiểu học | Giáo Dục | H. | 2000 | 4 | 9500 |
8 |
SNV-00008
| Phan Thiều | Dạy học Từ ngữ ở Tiểu học | Giáo Dục | H. | 2000 | 4 | 9500 |
9 |
SNV-00009
| Phan Thiều | Dạy học Từ ngữ ở Tiểu học | Giáo Dục | H. | 2000 | 4 | 9500 |
10 |
SNV-00010
| Hoàng Văn Thung | Dạy học Chính tả ở Tiểu học | Giáo Dục | H. | 2000 | 4 | 7000 |
|