Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
| | Hạnh phúc gia đình số 1/2016 | | | | 6500 | |
2 |
| | Hạnh phúc gia đình số 2/2016 | | | | 6500 | |
3 |
| | Hạnh phúc gia đình số 3/2016 | | | | 6500 | |
4 |
| | Hạnh phúc gia đình số 4/2016 | | | | 6500 | |
5 |
| | Hạnh phúc gia đình số 5/2016 | | | | 6500 | |
6 |
| | Hạnh phúc gia đình số 6/2016 | | | | 6500 | |
7 |
| | Hạnh phúc gia đình số 8/2016 | | | | 6500 | |
8 |
| | Hạnh phúc gia đình số 9/2016 | | | | 6500 | |
9 |
| | Hạnh phúc gia đình số 10/2016 | | | | 6500 | |
10 |
| | Hạnh phúc gia đình số 11/2016 | | | | 6500 | |
|