| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
HPGD-00001
| NGUYỄN THỤC HẠNH | Hạnh phúc gia đình số 1/2016 | CTY in Tiến Bộ | H. | 2016 | 6500 | 8V |
| 2 |
HPGD-00002
| NGUYỄN THỤC HẠNH | Hạnh phúc gia đình số 2/2016 | CTY in Tiến Bộ | H. | 2016 | 6500 | 8V |
| 3 |
HPGD-00003
| NGUYỄN THỤC HẠNH | Hạnh phúc gia đình số 3/2016 | CTY in Tiến Bộ | H. | 2016 | 6500 | 8V |
| 4 |
HPGD-00004
| NGUYỄN THỤC HẠNH | Hạnh phúc gia đình số 4/2016 | CTY in Tiến Bộ | H. | 2016 | 6500 | 8V |
| 5 |
HPGD-00005
| NGUYỄN THỤC HẠNH | Hạnh phúc gia đình số 5/2016 | CTY in Tiến Bộ | H. | 2016 | 6500 | 8V |
| 6 |
HPGD-00006
| NGUYỄN THỤC HẠNH | Hạnh phúc gia đình số 6/2016 | CTY in Tiến Bộ | H. | 2016 | 6500 | 8V |
| 7 |
HPGD-00007
| NGUYỄN THỤC HẠNH | Hạnh phúc gia đình số 8/2016 | CTY in Tiến Bộ | H. | 2016 | 6500 | 8V |
| 8 |
HPGD-00008
| NGUYỄN THỤC HẠNH | Hạnh phúc gia đình số 9/2016 | CTY in Tiến Bộ | H. | 2016 | 6500 | 8V |
| 9 |
HPGD-00009
| NGUYỄN THỤC HẠNH | Hạnh phúc gia đình số 10/2016 | CTY in Tiến Bộ | H. | 2016 | 6500 | 8V |
| 10 |
HPGD-00010
| NGUYỄN THỤC HẠNH | Hạnh phúc gia đình số 11/2016 | CTY in Tiến Bộ | H. | 2016 | 6500 | 8V |
|